上放れ
うわばなれ「THƯỢNG PHÓNG」
Khoảng trống tăng giá
Giá thấp nhất ngày hôm sau cao hơn giá cao nhất ngày hôm trước
上放れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上放れ
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
地上デジタルテレビ放送 ちじょうデジタルテレビほうそう
truyền hình kỹ thuật số mặt đất (là công nghệ chuyển đổi từ analog sang digital)
放り上げる ほうりあげる
ném mạnh lên trên
地上波放送 ちじょうはほうそう
phát thanh quả đất
地上デジタル放送 ちじょうデジタルほうそう
terrestrial digital broadcasting