Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上敷香駅
上敷き うわしき うわじき
viền trải lên
上屋敷 かみやしき
Lâu đài chính ở Tokyo của một Daimyo (lãnh chúa)
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
上がり座敷 あがりざしき
bục ngồi trên cao trong nhà kiểu Nhật
香香 こうこう
dầm giấm những rau
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
錦上に花を敷く きんじょうにはなをしく
dệt hoa trên gấm<br>