錦上に花を敷く
きんじょうにはなをしく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Dệt hoa trên gấm

Bảng chia động từ của 錦上に花を敷く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 錦上に花を敷く/きんじょうにはなをしくく |
Quá khứ (た) | 錦上に花を敷いた |
Phủ định (未然) | 錦上に花を敷かない |
Lịch sự (丁寧) | 錦上に花を敷きます |
te (て) | 錦上に花を敷いて |
Khả năng (可能) | 錦上に花を敷ける |
Thụ động (受身) | 錦上に花を敷かれる |
Sai khiến (使役) | 錦上に花を敷かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 錦上に花を敷く |
Điều kiện (条件) | 錦上に花を敷けば |
Mệnh lệnh (命令) | 錦上に花を敷け |
Ý chí (意向) | 錦上に花を敷こう |
Cấm chỉ(禁止) | 錦上に花を敷くな |
錦上に花を敷く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 錦上に花を敷く
錦上添花 きんじょうてんか
tôn thêm vẻ đẹp (sang)
錦上花を添える きんじょうかをそえる きんじょうはなをそえる
thêm nhiều cái đẹp lên trên những cái đẹp
錦上 きんじょう
suy tôn vẻ đẹp với vinh quang thậm chí còn lớn hơn
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花屋敷 はなやしき
vườn hoa công cộng
陣を敷く じんをしく
cho cắm trại, cắm trại
尻に敷く しりにしく
to dominate (usu. one's husband)
花を上げる はなをあげる
tặng hoa.