Các từ liên quan tới 上方漫才トラディショナル
漫才 まんざい
diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui
トラディショナル トラディショナル
truyên thông
上方才六 かみがたざいろく
people from Kansai
漫才師 まんざいし
(một (của)) một trình diễn đôi hài hước
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
掛け合い漫才 かけあいまんざい
sự đối thoại hài hước dồn dập
漫漫 まんまん
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
上方 じょうほう かみがた
bên trên