Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上月良祐
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
祐筆 ゆうひつ
người biên chép, người thư ký
神祐 しんゆう かみゆう
sự bảo vệ thiên đường (hiếm có); tiên đoán sự giúp đỡ
天祐 てんゆう
tiên đoán sự giúp đỡ; tiên đoán sự duyên dáng; may mắn giúp đỡ
上弦の月 じょうげんのつき
trăng khuyết nửa bên trái
月月 つきつき
mỗi tháng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
良 りょう
tốt