良
りょう
「LƯƠNG」
☆ Noun or verb acting prenominally
◆ Tốt
良書
は
最良
の
友
であり、
今日
も
今後
も
永久
に
同
じである。
Một cuốn sách tốt là những người bạn tốt nhất, cho đến hôm nay và mãi mãi.
良
い
天気
は
続
くでしょう。
Thời tiết tốt sẽ giữ được.
良
い
食習慣
を
持
つことが
不可欠
なことである。
Thói quen ăn uống tốt là điều cần thiết.

Đăng nhập để xem giải thích