Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上月財団
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
財団 ざいだん
nền tảng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
フリーソフトウェア財団 フリーソフトウェアざいだん
Quỹ Phần mềm Tự do
ウィキメディア財団 ウィキメディアざいだん
Quỹ Wikimedia
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.