Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上木椛
上木 じょうぼく うわき
publication, wood-block printing
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
アラビアゴムのき アラビアゴムの木
cây keo (thực vật học)
木食上人 もくじきしょうにん きしょくしょうにん
những người đàn ông thánh thần mà kiêng thịt và nấu thức ăn
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim