Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上杉憲孝
憲法上 けんぽうじょう
theo hiến pháp; về mặt hiến pháp
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
憲法上の権利 けんぽうじょうのけんり
Quyền lợi theo hiến pháp
米杉 べいすぎ ベイスギ
tuyết tùng đỏ
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
杉石 すぎせき
sugilite, lavulite
杉苔 すぎごけ
rêu tóc