米杉
べいすぎ ベイスギ「MỄ SAM」
☆ Danh từ
Tuyết tùng đỏ

米杉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 米杉
亜米利加杉 アメリカすぎ あめりかすぎ
sequoioideae (thường được gọi là cây gỗ đỏ, là một phân họ của cây lá kim trong họ Cupressaceae)
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
赤杉 あかすぎ
gỗ đỏ
杉苔 すぎごけ
rêu tóc