Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上杉柊平
柊 ひいらぎ ひらぎ ヒイラギ
cây nhựa ruồi
柊菜 ひいらぎな
mizuna (Brassica rapa var. nipposinica)
西洋柊 せいようひいらぎ セイヨウヒイラギ
Ilex aquifolium (là một loài thực vật có hoa trong họ Aquifoliaceae)
柊南天 ひいらぎなんてん
hoàng liên nhật
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương