柊南天
ひいらぎなんてん「ĐÔNG NAM THIÊN」
☆ Danh từ
Mahonia japonica, Japanese mahonia

柊南天 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 柊南天
柊 ひいらぎ ひらぎ ヒイラギ
cây nhựa ruồi
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南天 なんてん ナンテン
Bầu trời phương Nam
柊菜 ひいらぎな
mizuna (Brassica rapa var. nipposinica)
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
天南星 てんなんしょう テンナンショウ
jack-in-the-pulpit, cobra lily (plant of genus Arisaema)
西洋柊 せいようひいらぎ セイヨウヒイラギ
Ilex aquifolium (là một loài thực vật có hoa trong họ Aquifoliaceae)