Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上村ひなの
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
家鴨のひな あひるのひな
vịt con.
この上なく このうえなく このうえもなく
trên hết; vô cùng; cực kỳ; nhất; có một không hai; tột bực; tối đa; nhất thế giới
この上ない このうえない
loại một; hạng nhất; loại nhất; vô song; nhất; có một không hai; độc nhất vô nhị
ひなどりの群 ひなどりのむれ
đàn gà con.
上の人 うえのひと
superior, boss, higher-up