Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上村健一
一村 いっそん
làng, thị trấn
健康上 けんこうじょう
về sức khỏe
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
上一 かみいち
conjugation (inflection, declension) of ichidan verbs ending in "iru"
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一上一下 いちじょういちげ
trên và dưới, lên và xuống
一村一品運動 いっそんいっぴんうんどう
One Village One Product movement, OVOP, campaign to boost the countryside by promoting the special products of local areas