Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上村松篁
篁 たかむら
lùm cây tre
幽篁 ゆうこう
deep and quiet bamboo grove
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
松 まつ マツ
cây thông.
村 むら
làng
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
ポンデローサ松 ポンデローサまつ ポンデローサマツ
Pinus ponderosa (là một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)