Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上村香子
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
楓子香 ふうしこう かえでここう
galbanum (nhựa nhựa từ cây thì là)
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa