Các từ liên quan tới 上条城 (尾張国)
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
尾上 お の え
Tên Họ của người Nhật
上首尾 じょうしゅび
thành công tốt đẹp; kết quả hạnh phúc; kết quả tốt
条約国 じょうやくこく
những nước ký hiệp ước.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
拡張条虫 かくちょうじょうちゅう カクチョウジョウチュウ
sán dây cừu, sán dây nhai lại hai lỗ
上張り うわばり
giáp mặt; áo choàng; lớp gỗ mặt
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh