Các từ liên quan tới 上条城 (尾張国)
尾上 お の え
Tên Họ của người Nhật
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
上首尾 じょうしゅび
thành công tốt đẹp; kết quả hạnh phúc; kết quả tốt
条約国 じょうやくこく
những nước ký hiệp ước.
拡張条虫 かくちょうじょうちゅう カクチョウジョウチュウ
sán dây cừu, sán dây nhai lại hai lỗ
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
上張り うわばり
giáp mặt; áo choàng; lớp gỗ mặt
国籍条項 こくせきじょうこう
làm luật cấm chỉ trên (về) những người ngoại quốc cầm lên những cái trụ công cộng