条約国
じょうやくこく「ĐIỀU ƯỚC QUỐC」
☆ Danh từ
Những nước ký hiệp ước.

条約国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 条約国
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
国際条約 こくさいじょうやく
điều ước quốc tế.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
多国間条約 たこくかんじょうやく
điều ước nhiều bên.
条約加盟国 じょうやくかめいこく
những nước tham gia ký hiệp ước
条約 じょうやく
điều ước
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).