Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上条明峰
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
値上げ条項 ねあげじょうこう
điều khoản tăng giá.
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).