Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
値上げ条項 ねあげじょうこう
điều khoản tăng giá.
主峰 しゅほう
kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật