Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上宿 じょうやど かみじゅく
hạng nhất ở trọ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
松 まつ マツ
cây thông.
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
請宿 うけやど
cơ quan cử công chức đến nộp hồ sơ
露宿 ろしゅく
ngủ ngoài trời
宿木 やどりぎ
cây ký sinh.