Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上湧別町
湧き上る わきあがる
Xuất hiện từ bên dưới và đi lên (sôi lên, nổi lên)
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
湧き上がる わきあがる
xuất hiện từ dưới và đi lên
水上町 みずかみまち
thành phố (của) minakami
上分別 じょうふんべつ
ý tưởng hay, cách nhìn hay, sự phán đoán tốt
湧き わき
xuất hiện
湧く わく
nảy ra
湧水 ゆうすい
(hiếm có) phun ra (của) nước