Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上田慎一郎
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
上一 かみいち
conjugation (inflection, declension) of ichidan verbs ending in "iru"
一族郎党 いちぞくろうとう
họ hàng thân thích
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.