Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
瞳 ひとみ
con ngươi
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết
瞳子 どうし
học sinh
縮瞳 しゅくどう
co đồng tử
瞳孔 どうこう
tròng đen.
散瞳 さんどう
giãn đồng tử