Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上田碩三
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết
碩学 せきがく
học giả lớn, học giả vĩ đại
碩儒 せきじゅ
người có học (nho giáo)
碩老 せきろう
người già khôn ngoan và có hiểu biết; người già uyên bác
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước