Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上田貞次郎
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
新田義貞の碑 にったよしさだのひ
bia tưởng niệm Nitta Yoshisada.
貞享 じょうきょう
thời Joukyou (21/2/1684-30/9/1688)