Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胸鎖乳突筋 きょうさにゅうとつきん
Cơ ức đòn chũm ( ở cổ)
甲状腺 こうじょうせん
bướu cổ
胸動脈 むねどうみゃく
động mạch ngực
傍甲状腺 ぼうこうじょうせん
tuyến cận giáp
甲状腺クリーゼ こうじょうせんクリーゼ
cơn ngộ độc tuyến giáp
甲状腺炎 こうじょうせんえん
viêm tuyến giáp trạng
甲状腺ホルモン こうじょうせんホルモン
hoóc môn tuyến giáp
副甲状腺 ふくこうじょうせん