傍甲状腺
ぼうこうじょうせん「BÀNG GIÁP TRẠNG TUYẾN」
Tuyến cận giáp
Tuyến bên giáp
Tuyến phó giáp
傍甲状腺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傍甲状腺
傍甲状腺ホルモン ぼうこうじょうせんホルモン
hormone tuyến cận giáp
甲状腺 こうじょうせん
bướu cổ
甲状腺炎 こうじょうせんえん
viêm tuyến giáp trạng
甲状腺クリーゼ こうじょうせんクリーゼ
cơn ngộ độc tuyến giáp
甲状腺ガゼル こうじょうせんガゼル コウジョウセンガゼル
linh dương bướu giáp (là một loài động vật có vú trong họ Bovidae, bộ Artiodactyla)
甲状腺癌 こうじょうせんがん
ung thư tuyến giáp
甲状腺腫 こうじょうせんしゅ
bướu cổ
甲状腺ホルモン こうじょうせんホルモン
hoóc môn tuyến giáp