Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寛弘 かんこう
thời Kankou (20/7/1004-25/12/1012)
畠 はたけ
cày lĩnh vực (trồng trọt); nhà bếp làm vườn; đồn điền
寛 ゆた かん
lenient, gentle
段々畠 だんだんはたけ
đắp cao những lĩnh vực; đắp cao nông trại
段段畠 だんだんはたけ
đắp cao nông trại; đắp cao những lĩnh vực
寛元 かんげん
Kangen era (1243.2.26-1247.2.28)
寛喜 かんぎ かんき
Kangi era, (1229.3.5-1232.4.2), Kanki era
寛治 かんじ
thời Kanji (7/4/1087-15/12/1094)