上盤
うわばん「THƯỢNG BÀN」
☆ Danh từ
Hanging wall

上盤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上盤
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
卓上ボール盤 たくじょーボールばん たくじょうボールばん
máy khoan bàn
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
盤 ばん
đĩa; khay.
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
旋盤/フライス盤 せんばん/フライスばん
Máy tiện / máy phay.
ベスト盤 ベストばん
album hay nhất
エスピー盤 エスピーばん
bản ghi tiêu chuẩn