Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上等兵曹 じょうとうへいそう
hạ sĩ quan hải quân chính
一等兵 いっとうへい
binh nhất.
二等兵 にとうへい
binh nhì.
上等 じょうとう
có tính thượng đẳng; cao cấp; thượng hạng; ưu tú
上等品 じょうとうひん
hàng thượng hạng, hàng cao cấp nhất
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
最上等品質 さいじょうとうひんしつ
phẩm chất loại một
等等 などなど
Vân vân.