上級財
じょうきゅうざい「THƯỢNG CẤP TÀI」
☆ Danh từ
Hàng hóa cao cấp

上級財 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上級財
下級財 かきゅうざい
hàng hoá thứ cấp
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
上級 じょうきゅう
cấp trên
上級者 じょうきゅうしゃ
sinh viên tiên tiến, người học nâng cao, học viên tiên tiến, người có kinh nghiệm, người chơi lâu năm
最上級 さいじょうきゅう
thứ bậc cao nhất, cấp cao nhất, cao cấp nhất; (ngôn ngữ học)
上級生 じょうきゅうせい
sinh viên lớp trên