パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
紺屋の白袴 こうやのしろばかま
việc nhà thì nhác việc chú bác thì siêng
屋上 おくじょう
mái nhà; nóc nhà
屋敷町 やしきまち
nơi cư ngụ; khu phố có nhiều toà lâu đài
屋上架屋 おくじょうかおく
gilding the lily, adding redundant things
紺 こん
màu xanh sẫm; màu xanh nước biển.