Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上総広常
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
総売上 そううりあげ
cộng lại những hàng bán; cộng lại số thu nhập
総仕上げ そうしあげ
hoàn thiện tổng thể
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
売上総利益 うりあげそーりえき
lợi nhuận gộp