Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総仕上げ
そうしあげ
hoàn thiện tổng thể
仕上げ しあげ
sự đánh bóng; sự hoàn thiện
手仕上げ てしあげ
hoàn thiện thủ công
仕上げる しあげる
đánh bóng; hoàn thiện; hoàn thành
仕上げ工 しあげこう
(một) người kết thúc
きさげ仕上げ きさげしあげ
sự nạo, sự cạo
総売り上げ そううりあげ
cộng lại những hàng bán; cộng lại số thu nhập
鏡面仕上げ きょうめんしあげ
tráng gương
表面仕上げ ひょーめんしあげ
hoàn thiện bề mặt
「TỔNG SĨ THƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích