Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上腕筋群
上腕筋 じょうわんきん じょうわんすじ
cơ cánh tay
上腕三頭筋 じょうわんさんとうきん
cơ tam đầu
上腕二頭筋 じょうわんにとうきん
bắp tay cơ bắp
筋群 きんぐん
nhóm cơ. bó cơ
上腕 じょうわん
phần cánh tay từ khuỷu tay trở lên
上腕骨 じょうわんこつ
xương cánh tay (phần xương trên của cánh tay)
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép