上腕
じょうわん「THƯỢNG OẢN」
Cánh tay
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phần cánh tay từ khuỷu tay trở lên

上腕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上腕
上腕筋 じょうわんきん じょうわんすじ
cơ cánh tay
上腕骨 じょうわんこつ
xương cánh tay (phần xương trên của cánh tay)
上腕骨頭 じょうわんこっとう
đầu trên xương cánh tay
上腕動脈 じょうわんどうみゃく
động mạch cánh tay
上腕三頭筋 じょうわんさんとうきん
cơ tam đầu
上腕骨骨折 じょうわんこつこっせつ
gãy xương cánh tay
上腕二頭筋 じょうわんにとうきん
bắp tay cơ bắp
足関節上腕血圧比 あしかんせつじょーわんけつあつひ
chỉ số huyết áp cổ chân - cánh tay