Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上腕骨骨折
じょうわんこつこっせつ
gãy xương cánh tay
上腕骨 じょうわんこつ
xương cánh tay (phần xương trên của cánh tay)
上顎骨骨折 じょーがっこつこっせつ
gãy xương hàm trên
腕骨 わんこつ
/'kɑ:pai/, khối xương cổ tay
上腕骨頭 じょうわんこっとう
đầu trên xương cánh tay
骨折 こっせつ
bị gãy xương
肋骨骨折 ろっこつこっせつ
gãy xương sườn
頬骨骨折 ほうぼねこっせつ
gãy xương gò má
尺骨骨折 しゃっこつこっせつ
gãy xương trụ
Đăng nhập để xem giải thích