上腕骨 じょうわんこつ
xương cánh tay (phần xương trên của cánh tay)
上腕骨骨折 じょうわんこつこっせつ
gãy xương cánh tay
腕骨 わんこつ
/'kɑ:pai/, khối xương cổ tay
上腕三頭筋 じょうわんさんとうきん
cơ tam đầu
上腕二頭筋 じょうわんにとうきん
bắp tay cơ bắp
上腕 じょうわん
phần cánh tay từ khuỷu tay trở lên
頭骨 とうこつ かしらぼね ずこつ
xương sọ.