Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上荘町国包
上包み うわづつみ
bọc; gói; phong bì
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
荘 チャン しょう そう
ngôi nhà ở nông thôn
水上町 みずかみまち
thành phố (của) minakami
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
連荘 れんそう
mở rộng trò chơi