Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上衣 うわぎ
áo khoác; áo chẽn; áo choàng; y phục mặc khoác phía ngoài
上衣腫 うわぎしゅ
u màng não thất
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
上文 じょうぶん うえぶん
điều đã kể trước
水上町 みずかみまち
thành phố (của) minakami