Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上野國一社八幡宮
八幡宮 はちまんぐう
miếu thờ Thần chiến tranh
八幡 はちまん やはた
chúa trời (của) chiến tranh; hachiman
八幡神 はちまんじん やわたのかみ
Hachiman (god of war)
弓矢八幡 ゆみやはちまん
chúa trời (của) chiến tranh
南無八幡 なむはちまん
Nam Mô Hachiman
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
上宮 じょうぐう
đền thờ trên (đền thờ nằm ở vị trí cao nhất hoặc ở sâu nhất trong một quần thể đền thờ)
八幡知らず やわたしらず やはたしらず
mê cung