南無八幡
なむはちまん「NAM VÔ BÁT」
☆ Cụm từ, thán từ
O Great God of Arms, I beseech your aid against my enemy

南無八幡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 南無八幡
南無八幡大菩薩 なむはちまんだいぼさつ
O Great God of Arms, I beseech your aid against my enemy!
八幡 はちまん やはた
chúa trời (của) chiến tranh; hachiman
八幡宮 はちまんぐう
miếu thờ Thần chiến tranh
八幡神 はちまんじん やわたのかみ
Hachiman (god of war)
む。。。 無。。。
vô.
弓矢八幡 ゆみやはちまん
chúa trời (của) chiến tranh
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
八幡知らず やわたしらず やはたしらず
mê cung