上限
じょうげん「THƯỢNG HẠN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Giới hạn trên
Giá trị lớn nhất

Từ đồng nghĩa của 上限
noun
Từ trái nghĩa của 上限
上限 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上限
ウィンドウ上限 ウィンドウじょうげん
lề cửa sổ phía trên
レンジ上限 レンジじょうげん
phạm vi cao, đắt
上限値 じょうげんち
giá trị giới hạn trên
上限価格 じょうげんかかく
price ceiling, maximum price
上限実行優先順位 じょうげんじっこうゆうせんじゅんい
thứ tự ưu tiên tiến hành cao nhất
同位エンティティに割り当てられるウィンドウ上限 どういエンティティにわりあてられるウィンドウじょうげん
giới hạn cửa sổ được chỉ định cho thực thể ngang hàng
上下限 じょうげげん
giới hạn trên và giới hạn dưới
上極限 じょーきょくげん
giới hạn trên