Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上限値
じょうげんち
giá trị giới hạn trên
限度値 げんどあたい
giới hạn, giá trj giới hạn
極限値 きょくげんち
giới hạn giá trị
値上 ねあげ
sự tăng giá
上値 うわね
giá cao hơn; sự tăng giá
上限 じょうげん
giới hạn trên
値幅制限 ねはばせいげん
giới hạn biến động giá
制限値幅 せいげんねはば
giới hạn về giá
値上げ ねあげ
giá tăng
「THƯỢNG HẠN TRỊ」
Đăng nhập để xem giải thích