Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上鞘師町
漁師町 りょうしまち
làng chài
鞘 さや
phần bao bên ngoài
水上町 みずかみまち
thành phố (của) minakami
鞘長 さやなが サヤナガ
Loligo bleekeri (chi mực một lá chứa loài đơn Heterololigo bleekeri)
元鞘 もとさや
sự trở lại bình thường, sự quay lại với nhau
鞘葉 しょうよう
Lá đầu tiên của mạ
鞘尻 さやじり
đuôi vỏ kiếm, đuôi bao kiếm
翅鞘 ししょう
(động vật học) cánh cứng