漁師町
りょうしまち「NGƯ SƯ ĐINH」
☆ Danh từ
Làng chài

漁師町 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漁師町
漁師 りょうし
ngư dân; người câu cá
漁師は潮をみる りょーしはしおをみる
(châm ngôn thị trường) căn cứ dòng chảy thị trường để đầu tư
漁 りょう
câu cá; bắt
漁網/漁具 ぎょもう/ぎょぐ
Lưới/thiết bị đánh bắt cá
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
カニ漁 カニりょう かにりょう
đánh bắt cua
漁す ぎょす
đánh bắt cá
エビ漁 エビりょう
nghề thủy sản tôm