上顎疾患
じょーがくしっかん「THƯỢNG NGẠC TẬT HOẠN」
Bệnh lý hàm trên
上顎疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上顎疾患
顎疾患 あごしっかん
các bệnh về hàm, cằm
口顎疾患 くちあごしっかん
bệnh lý về miệng - hàm
下顎疾患 かがくしっかん
bệnh lý xương hàm dưới
顎下腺疾患 がくかせんしっかん
bệnh tuyến dưới sụn
顎関節疾患 あごかんせつしっかん
rối loạn về khớp thái dương
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
上顎 うわあご じょうがく
hàm trên.