下げ渡す
さげわたす「HẠ ĐỘ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Ban; cấp (từ chính phủ)

Bảng chia động từ của 下げ渡す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下げ渡す/さげわたすす |
Quá khứ (た) | 下げ渡した |
Phủ định (未然) | 下げ渡さない |
Lịch sự (丁寧) | 下げ渡します |
te (て) | 下げ渡して |
Khả năng (可能) | 下げ渡せる |
Thụ động (受身) | 下げ渡される |
Sai khiến (使役) | 下げ渡させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下げ渡す |
Điều kiện (条件) | 下げ渡せば |
Mệnh lệnh (命令) | 下げ渡せ |
Ý chí (意向) | 下げ渡そう |
Cấm chỉ(禁止) | 下げ渡すな |
下げ渡す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下げ渡す
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
ズボンした ズボン下
quần đùi
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
下げ さげ
nhìn xuống dứoi
上げ下げ あげさげ
nâng lên hạ xuống
渡り廊下 わたりろうか
lối đi
投げ下ろす なげおろす
đổ (một thứ gì đó)
渡す わたす
trao, đưa