上げ下げ
あげさげ「THƯỢNG HẠ」
Tăng giảm, thay đổi thất thường, bấp bênh
Khen ngợi và phê bình
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nâng lên hạ xuống

Bảng chia động từ của 上げ下げ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 上げ下げする/あげさげする |
Quá khứ (た) | 上げ下げした |
Phủ định (未然) | 上げ下げしない |
Lịch sự (丁寧) | 上げ下げします |
te (て) | 上げ下げして |
Khả năng (可能) | 上げ下げできる |
Thụ động (受身) | 上げ下げされる |
Sai khiến (使役) | 上げ下げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 上げ下げすられる |
Điều kiện (条件) | 上げ下げすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 上げ下げしろ |
Ý chí (意向) | 上げ下げしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 上げ下げするな |