下し
くだし おろし「HẠ」
☆ Danh từ
Sự sơ tán; sự tẩy sạch

下し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下し
下し金 おろしがね
cái giũa (rau)
下し薬 くだしぐすり
nhuận tràng, thuốc nhuận tràng
腹下し はらくだし
thuốc táo bón.
虫下し むしくだし
thuốc trừ giun sán, thuốc sổ
訓み下し よみくだし
reading a text from start to finish
吐き下し はきくだし はきおろし
sự bị nôn và tiêu chảy, sự ói ỉa
下し大根 おろしだいこん
củ cải mài
読み下し文 よみくだしぶん
phiên âm kinh của Trung Quốc sang tiếng Nhật